Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
masher
/'mæʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nghiền, người bóp nát
  • (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen
Related words
Related search result for "masher"
Comments and discussion on the word "masher"