Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
magyar
/'mægjɑ:/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Ma-gi-a; (thuộc) Hung-ga-ri
danh từ
  • người Ma-gi-a; người Hung-ga-ri
  • tiếng Ma-gi-a; tiếng Hung-ga-ri
Related words
Related search result for "magyar"
Comments and discussion on the word "magyar"