Characters remaining: 500/500
Translation

mascara

/mæs'kɑ:rə/
Academic
Friendly

Từ "mascara" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thuốc bôi mi mắt". Đây một loại mỹ phẩm được sử dụng để làm dài, dày tối màu cho hàng mi, giúp cho đôi mắt trở nên nổi bật hơn.

Cách sử dụng từ "mascara":
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to buy some mascara for my makeup." (Tôi cần mua một ít mascara cho trang điểm của mình.)
    • "She applied mascara to her eyelashes." ( ấy đã thoa mascara lên hàng mi của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "After applying several coats of mascara, her eyes looked stunning." (Sau khi thoa nhiều lớp mascara, đôi mắt của ấy trông thật đẹp.)
    • "The new waterproof mascara is perfect for swimming." (Loại mascara chống nước mới rất phù hợp cho việc bơi lội.)
Biến thể của từ "mascara":
  • Mascara wand: Cây cọ dùng để thoa mascara.
    • "Use the mascara wand to separate your lashes." (Sử dụng cây cọ mascara để tách rời hàng mi của bạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Eyeliner: Bút kẻ mắt, thường được sử dụng để định hình đôi mắt.
  • Eyeshadow: Phấn mắt, được dùng để tạo màu cho vùng mí mắt.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Bat your eyelashes": Nháy mắt (để thể hiện sự quyến rũ hoặc thu hút sự chú ý).

    • "She batted her eyelashes at him to get his attention." ( ấy nháy mắt với anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.)
  • "Paint the town red": Đi chơi, tiệc tùng (không trực tiếp liên quan đến mascara, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh trang điểm trước khi ra ngoài).

    • "Let's put on some mascara and paint the town red!" (Hãy thoa một ít mascara đi chơi thôi!)
Kết luận:

Từ "mascara" không chỉ đơn giản một sản phẩm trang điểm, còn có thể được sử dụng để tạo ra nhiều ý nghĩa cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. thuốc bôi mi mắt

Comments and discussion on the word "mascara"