Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
manuel
Jump to user comments
tính từ
xem main 1
Habileté manuelle
sự khéo tay
Travailleur manuel
người lao động chân tay
danh từ giống đực
sách
Manuels scolaires
sách giáo khoa
Related words
Antonyms:
Intellectuel
Automatique
Related search result for
"manuel"
Words pronounced/spelled similarly to
"manuel"
:
mail
mail
mal
malle
mamelu
manille
manuel
manuelle
mâle
miel
more...
Words contain
"manuel"
:
manuel
manuelle
manuellement
Words contain
"manuel"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nghỉ tay
giáo khoa thư
binh thư
lao công
độc bản
bác
giáo khoa
thủ công
trình tự
lao động
more...
Comments and discussion on the word
"manuel"