Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manuel
Jump to user comments
tính từ
  • xem main 1
    • Habileté manuelle
      sự khéo tay
    • Travailleur manuel
      người lao động chân tay
danh từ giống đực
  • sách
    • Manuels scolaires
      sách giáo khoa
Related words
Related search result for "manuel"
Comments and discussion on the word "manuel"