French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tự động
- Téléphone automatique
điện thoại tự động
- Mouvement automatique
động tác tự động
- (thân mật) tất yếu, tất nhiên
- Conséquence automatique
hậu quả tất yếu
danh từ giống đực
danh từ giống cái