Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
magisterial
/,mædʤis'tiəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thầy
  • (thuộc) quan toà
  • quyền uy; hách dịch
  • có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến)
Related search result for "magisterial"
Comments and discussion on the word "magisterial"