Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imposing
/im'pouziɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
    • an imposing scene
      quang cảnh hùng vĩ
    • an imposing lady
      một bà bệ vệ
Related words
Related search result for "imposing"
Comments and discussion on the word "imposing"