Jump to user comments
tính từ
- rất quan trọng, rất lớn
- grand question
vấn đề rất quan trọng
- to make a grand mistake
phạm một lỗi lầm rất lớn
- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
- a grand view
một cách hùng vĩ
- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
- grand manner
cử chỉ cao quý
- a grand air
điệu bộ trang trọng bệ vệ
- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
- he's a grand fellow
anh ấy là một tay cừ khôi
- (thông tục) tuyệt, hay, đẹp
- what grand weather!
trời đẹp tuyệt!
- chính, lơn, tổng quát
- the grand entrance
cổng chính
- a grand archestra
dàn nhạc lớn
- the grand total
tổng số tổng quát
IDIOMS
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la