Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
sâu mọt
Sông Mã
súc mục
súng hỏa mai
súng máy
sạch mắt
sạm mặt
Sảng Mộc
sấp mặt
sần mặt
sắc mặt
sặc máu
sặm màu
sởn mởn
sờ mó
Sủng Máng
sứ mệnh
sức mạnh
sứt môi
Sửa mũ dưới đào
sửa mũ dưới đào
sửa mình
số mũ
số mục
số một
sống mái
sống mũi
sổ mũi
sổng mồm
sớm mai
sớm mận tối đào
se mình
se môi
Si Ma Cai
sinh môn
sinh mệnh
so mẫu
Song mai
song mã
sung mãn
Sơn mai
sơn mài
sơn môn
Sơn Mùa
sơn mạch
Sơn Mỹ
sư mô
sượng mặt
sướng mạ
sướng mắt
sương mù
Ta Ma
tai mèo
tai mắt
tai vách mạch rừng
Tam Mỹ
tang ma
tà ma
Tà Mít
tài mạo
tài mạo
Tài mệnh ghét nhau
tái mét
táy máy
Táy Mộc Châu
Tân mai
Tân Mỹ
Tân Mỹ Chánh
Tân Mộc
Tân Việt Cách mạng
Tây Mỗ
Tây Vương Mẫu
tĩnh mạch
tĩnh mịch
tê mê
tính mạng
tít mù
tít mù tắt
tít mù xanh
tít mắt
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last