Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tính mạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tính mệnh. Sự sống của con người: Bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân.
  • Nh. Tính mệnh.
Comments and discussion on the word "tính mạng"