Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mẹ dàu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
ton ton
mè nheo
ả Lý
lăng loàn
song đường
qui tỉnh
áo thôi ma
lộn chồng
nhạc mẫu
nhạc gia
mái gà
ngày giỗ
tríu
gửi rể
đi vắng
xờ
từ cung
thứ mẫu
nạ
tỉnh thân
cứt đái
xuân huyên
rỡ ràng
hiền từ
chín chữ cù lao
gia, nương
tử lý
nghĩa mẫu
xấu xí
kế mẫu
la rày
nhủng nhẳng
song thân
gậy vông
ô danh
ăn ở
huyên
cưỡng
thờ
sợ
nô tì
dâu
mách
vú
cúc dục
dưỡng
căn cước
lấp liếm
nhì nhèo
có hiếu
khít
sớm hôm
thắt buộc
nhũng nhẵng
gầy yếu
qua ngày
tư túi
nũng
hớn hở
bóng tang
quan tâm
ẽo ẹt
thất xuất
tương hợp
há
mẹ mìn
líu tíu
mẫu tử
hoàng thái hậu
hồi môn
mẫu thân
nhơn nhơn
nhọ mặt
mẫu cữu
ăn bám
phụ mẫu
từ mẫu
tam tộc
thái hậu
sao đành
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last