Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mè nheo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Quấy nhiễu rày rà và dai dẳng để đòi cái gì: Mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo.
Related search result for "mè nheo"
Comments and discussion on the word "mè nheo"