Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
luminary
/'lu:minəri/
Jump to user comments
danh từ
  • thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)
  • danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn
Related words
Related search result for "luminary"
Comments and discussion on the word "luminary"