Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leading light
/'li:diɳ'lait/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)
  • (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)
Related words
Related search result for "leading light"
Comments and discussion on the word "leading light"