Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
laminary
/'læminəl/ Cách viết khác : (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/
Jump to user comments
tính từ
  • thành phiến, thành lá, thành lớp
Related search result for "laminary"
Comments and discussion on the word "laminary"