Jump to user comments
tính từ
- sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
- a lucid explanation
lời giảng dễ hiểu
- sáng suốt, minh mẫn
- a lucid mind
trí óc sáng suốt
- tỉnh táo
- that madiman still has lucid interivals
người điên đó còn có những lúc tỉnh táo