Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pellucid
/pe'lju:sid/
Jump to user comments
tính từ
  • trong, trong suốt, trong veo
    • a pellucid stream
      một dòng nước trong veo
  • trong sáng, rõ ràng
    • pellucid style
      văn rõ ràng
  • sáng suốt
    • pellucid spirit
      tinh thần sáng suốt
Related search result for "pellucid"
Comments and discussion on the word "pellucid"