Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
elucidatory
/i'lu:sideitəri/ Cách viết khác : (elucidative) /elucidative/
Jump to user comments
tính từ
  • để làm sáng tỏ; để giải thích
Related search result for "elucidatory"
Comments and discussion on the word "elucidatory"