Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
loi ngoi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt. Cố ngoi lên khỏi mặt nước bằng những cử động yếu ớt, rời rạc: Loi ngoi trên mặt nước một lúc rồi chìm nghỉm Loi ngoi mãi mới bơi được vào bờ Mười vẫn lặn hụp, một lúc mới loi ngoi trèo lên (Trần Hiếu Minh).
2 Nh. Loi thoi.
Related search result for
"loi ngoi"
Words contain
"loi ngoi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
loi ngoi
ngoi
ngoi ngóp
loi nhoi
áp đảo
dìm
hãnh tiến
tuồi
ngóc
kêu vang
more...
Comments and discussion on the word
"loi ngoi"