Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ngoi lên: Đêm nằm tuồi lên đầu giường. 2. Tụt xuống: Đang ngồi ở giường tuồi xuống đất.
Related search result for "tuồi"
Comments and discussion on the word "tuồi"