Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
túi
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người. Túi áo. Thọc tay vào túi. Cháy túi*. 2 Đồ đựng bằng vải hoặc da, thường có quai xách. Túi thuốc. Xách túi đi làm. Túi gạo. Túi tham không đáy (b.).
Related search result for
"túi"
Words pronounced/spelled similarly to
"túi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
thái
Thái
more...
Words contain
"túi"
:
cháy túi
giá áo túi cơm
lưng túi gió trăng
móc túi
nhẹ túi
túi
túi bụi
túi cơm
túi dết
túi tham
more...
Words contain
"túi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
túi
túi bụi
cháy túi
túi tiền
tư túi
móc túi
túi dết
túi tham
giá áo túi cơm
nhẹ túi
more...
Comments and discussion on the word
"túi"