Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
áp đảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. áp: ép; đảo: đánh đổ) Đè bẹp, khiến không thể ngoi lên được: Hoả lực ta áp đảo hoả lực địch. // tt. Hơn hẳn: Đa số áp đảo.
Related search result for "áp đảo"
  • Words pronounced/spelled similarly to "áp đảo"
    A Vao ấp ủ
Comments and discussion on the word "áp đảo"