Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
áp đảo
Jump to user comments
verb  
  • To overwhelm, to overpower
    • áp đảo tinh thần địch
      to psychologically overwhelm the enemy
    • bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng
      the thugs were easily overpowered by the riot police
Comments and discussion on the word "áp đảo"