French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sổ
- Livre d'adresses
sổ địa chỉ
- quyển, cuốn
- Histoire en douze livres
bộ sử hai mươi cuốn
- à livre ouvert
làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
- être écrit sur le livre rouge
bị ghi khuyết điểm
- livre de bord
sổ hàng hải
- livre de prières
sách kinh
- livre journal
(kế toán) sổ nhật ký
- pâlir sur les livres
xem pâlir
- parler comme un livre
nói như sách
danh từ giống cái
- (khoa đo lường) livrơ (nửa kilogam)
- Acheter une livre de sucre
mua một livrơ đường
- đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh...)
- Livre sterling
đồng bảng Anh