French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đòn bẩy, đòn xeo
- Employer une barre de fer comme levier
dùng một thanh sắt làm đòn bẩy
- L'émulation patriotique est un puissant levier
(nghĩa bóng) thi đua yêu nước là một đòn bẩy mạnh mẽ
- (cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay
- Levier de changement de vitesse
tay sang số (ở ô tô)
- Levier de mise en marche
cần khởi động, tay gạt mở máy
- Levier de changement de marche
tay gạt đổi chiều hành trình
- Levier d'arrêt
tay gạt dừng máy
- Levier de commande/levier de manoeuvre
cần điều khiển, tay gạt điều khiển
- Levier de direction
cần điều chỉnh
- Levier à coulisses
tay gạt có con trượt