Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lèpre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh phong, bệnh hủi
  • nốt loang lổ sần sùi (ở tường...)
  • (văn học) thói xấu lan dần; cái xấu lan dần
Related search result for "lèpre"
Comments and discussion on the word "lèpre"