Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
liven
/'laivn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ
nội động từ
  • hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên
Related words
Related search result for "liven"
Comments and discussion on the word "liven"