Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Libyan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nước Libi hay người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Libi
Related search result for "Libyan"
Comments and discussion on the word "Libyan"