Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
enlivened
Jump to user comments
Adjective
  • được làm cho sôi nổi, đầy khí thế, sinh động, sống động
    • a meal enlivened by the music
      một bữa ăn được làm cho sống động hơn nhờ tiếng nhạc
  • được làm cho vui vẻ, hoạt bát
Comments and discussion on the word "enlivened"