Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
liter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xếp thành lớp (cá để muối...)
  • che mép dạ (trước khi nhuộm, cho khỏi ăn màu)
  • (xây dựng) đóng litô vào
Related search result for "liter"
Comments and discussion on the word "liter"