Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aliter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt phải nằm (vì ốm)
    • Un infirme alité depuis des années
      người tàn tật nằm liệt giường suốt mấy năm nay
Related search result for "aliter"
Comments and discussion on the word "aliter"