Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-spring in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lò xo
nghênh xuân
gió đông
bỏ mình
huyết mạch
già đời
chung thân
phong trần
bạn đời
bật
cánh sinh
ăn chơi
lai thế
còn
chân thật
lai sinh
một đời
ba đào
đời người
nhừ tử
nắng mưa
hà hơi
phong sương
đem thân
ấm no
giảm thọ
muộn màng
nhất sinh
ở riêng
đời
hiến thân
làm nên
bặt
cay đắng
thiều quang
đạp thanh
ba xuân
mưa gió
cam tuyền
phát sinh
đánh úp
du xuân
xuân phân
xuân thu
tân xuân
Hoà Bình
xuân
phóng túng
suối
cảnh sắc
phát xuất
bi quan
phát nguyên
hội diễn
nguồn
dềnh
biệt kích
Phan Bội Châu
chồm
đánh đu
Bình Định
bộ hành
con nước
đánh vật
Chu Văn An
ấm áp
hoán cải
ngũ hình
bể khổ
hồ thỉ
ẩn dật
cải tử hoàn sinh
cầm hạc
tham sinh
truyện ký
hồi sinh
hoàn tục
bể hoạn
sinh tử
nhân sinh quan
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last