Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-spring in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nở hoa
ổn định
sống chết
phao
có điều
sinh hoạt
âm dương
họ ngoại
bới móc
khoáng dật
đơn giản
thực tế
nhục nhằn
chán ngán
ngắn
bất mãn
chăn chiếu
hoàng
bất kể
bình thường hoá
chán chường
hà
Tây Bắc
giản dị
đơn chiếc
biết mùi
nổi chìm
kệch
bơ vơ
khó thở
lạnh lẽo
heo hắt
Dao
văn học
chúc thọ
ngọt bùi
ăn không
bình thản
cần lao
rái
bình minh
bình lặng
chật vật
can đảm
bùa
cao quý
bề
ngôn ngữ
phong ba
gieo neo
nhạc cụ
hoà bình
biểu hiện
bước ngoặt
bệ
cạch
bi
ân hận
chán
ấp
bôi bác
Blowing dust and wind
truyền thống
gió bụi
giản chính
bấp bênh
Thời Đại Hùng Vương
chèo
quần áo
Thái
chiêng
nông nghiệp
rượu cần
hò
cồng
Mường
Chăm
làng
Hà Nội
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last