Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-spring in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
du cư
du thủ du thực
đời sống
sinh thú
quyên sinh
ở ẩn
mưu sát
kiếp trước
cầm thư
thân thế
thiệt mạng
kiếp
tái thế
yểu
lõi đời
bỏ chạy
cuộc đời
đoản mệnh
thế cục
toi mạng
thí mạng
ám hại
đường đời
muộn mằn
lưu đãng
sinh mệnh
lẽ sống
sinh linh
thịnh đạt
tuổi thọ
xả thân
nhớ đời
ba chìm bảy nổi
đổi đời
đời tư
lụn đời
bán mạng
nhân mạng
cảnh huống
gai gốc
bão táp
Nguyễn Dữ
lữ thứ
siêu sinh
kết liểu
nhân sinh
cầu an
kiếp người
bấm
chiêu an
suốt đời
ở đời
bụm
lễ
hồi xuân
chung chạ
gia đạo
đương thì
sinh
cảm nghĩ
dân ca
sự nghiệp
lạc thú
dông tố
chả rán
an nhàn
khắc khổ
nối đuôi
hiển đạt
cứu
phiêu bạt
sống lại
nước đời
sao bằng
hỡi ôi
khổ sai
nghề đời
đời nào
đồi trụy
buồn tẻ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last