Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for liên danh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
liên hợp
mà
liên lạc
liên hiệp
liên can
liên tưởng
liên chi
liên quan
liên danh
Lỗ Trọng Liên
liên từ
liên đái
hệ thống
liên bộ
liên thanh
liên tục
liên đoàn
liên kết
liên hệ
Đạo cũ Kim Liên
liên vận
liên bang
can liên (liên can)
liên đội
AK
luân canh
trung liên
Mạc Đỉnh Chi
liên hoàn
liên phòng
viễn thông
liên minh
Than Uyên
tuôn
liên hoan
đứt
dây
Sen vàng
liên luỵ
liên khu
liên chi uỷ
dồn
khái niệm
tràng
Nhật ký chìm tàu
liên doanh
rấp
liên tiếp
liên đới
tàu liên vận
Bạch Liên Hoa
liên miên
hộ
Tung hoành
mạch
Sa Pa
tùng tùng
Hoàng Thúc Kháng
khua
lịch
Nguyễn Tất Thành
giải kết
Văn Lang
Nguyễn Sinh Huy
Cần Thơ
Tân Châu
Chắp cánh liền cành
san sát
đàm phán
T34
sen vàng
Từ Phi
làm việc
Ca-chiu-sa
Cao Lỗ
nông hội
tình hình
giải toả
trệch
Ngọc Liên
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last