Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
san sát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt. Rất nhiều và liền nhau như không còn có khe hở: Nhà cửa san sát hai bên đường Thuyền đậu san sát. 2. (Tiếng nói) liên tục, nghe chối tai: giọng san sát.
Related search result for "san sát"
Comments and discussion on the word "san sát"