Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trệch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Ra ngoài chỗ, không đúng khớp: Viết trệch dòng. 2.Cg. Trệu, trẹo. Bỏ sót: Không trệch một buổi liên hoan nào.
Related search result for "trệch"
Comments and discussion on the word "trệch"