Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
legate
/li'geit/
Jump to user comments
danh từ
  • giáo sĩ đại diện giáo hoàng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện
ngoại động từ
  • để lại, truyền cho
Related search result for "legate"
Comments and discussion on the word "legate"