Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
relegate
/'religeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
    • to relegate a worthless book to the wastepaper-basket
      vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
  • giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
    • to relegate matter to someone
      giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
  • chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
  • đổi (viên chức) đi xa; đày ải
  • hạ tầng
    • to be relegated to an inferior position
      bị hạ tầng công tác
Comments and discussion on the word "relegate"