Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
submit
/səb'mit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • to submit oneself to... chịu phục tùng...
  • đệ trình, đưa ra ý kiến là
    • I should like to submit it to your inspection
      tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
nội động từ
  • chịu, cam chịu, quy phục
    • to submit to defeat
      cam chịu thất bại
    • will never submit
      không bao giờ chịu quy phục
  • trịnh trọng trình bày
    • that, I submit, is a false inference
      tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
Related search result for "submit"
Comments and discussion on the word "submit"