Jump to user comments
danh từ
- dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
- land (statude) league
dặm
- marine league
dặm biển, hải lý
danh từ
- đồng minh, liên minh; hội liên đoàn
- League of National
hội quốc liên
- football league
liên đoàn bóng đá
- to be in league with
liên minh với, liên kết với, câu kết với
động từ
- liên hiệp lại, liên minh, câu kết