Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leakage
/'li:kidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
  • sự để lọt, sự để lộ
    • leakage of military secrets
      sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
  • sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
  • kẽ hở, lỗ hở
  • vật lọt qua, vật rỉ ra
Related words
Related search result for "leakage"
Comments and discussion on the word "leakage"