Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for latérale in Vietnamese - French dictionary
bên
nách
rễ bên
cửa bên
quai hàm
tổng duyệt
tà
tổng công đoàn
tổng công ty
mặt
xu thế
xu thế
thường lệ
liên bang
la-tê-rít hoá
bít đốc
đá ong
xuất tướng
la-tê-rít
cá vược
bổ củi
xăng nhớt
năm thiên văn
chất khoáng
tổng liên đoàn
tổng phản công
tổng luận
tổng công hội
sản giật
tổng cục
tổng động binh
tổng tiến công
tổng bãi khóa
bàng hệ
tổng công kích
hát xướng
tổng tuyển cử
tổng khởi nghĩa
tổng diễn tập
tổng động viên
tổng khủng hoảng
tổng hội
sốt sản
công lệ
tổng bãi thị
thông sử
đại hội đồng
đại hội
đại cục
thông giám
tổng bãi công
đại ý
tổng đình công
ăn nhịp
nước khoáng
vô cơ
vô cơ
linh
sản
liên đoàn
một chiều
tiến hành
tự do
thông