Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
một chiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à sens unique
    • đường một chiều
      route à sens unique
  • unilatéral
    • đoàn kết một chiều
      solidarité unilatérale
Related search result for "một chiều"
Comments and discussion on the word "một chiều"