Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indivis
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia
    • Succession indivise
      của thừa kế chưa chia
    • Cohéritiers indivis
      những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia
  • par indivis+ (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia
    • Posséder ensemble un bien par indivis
      có chung nhau một tài sản không chia phần
Related words
Related search result for "indivis"
Comments and discussion on the word "indivis"