version="1.0"?>
- enlever; dépouiller
- Kẻ gian lột quần áo của người đi đường
malfaiteur qui dépouille un passant de ses vêtements
- reprendre fidèlement
- Bản dịch lột được tinh thần bài văn
la traduction qui reprend fidèlement l'esprit du texte
- giống như lột
très ressemblant
- lột mặt nạ
démasquer ; ôter (arracher) le masque (à quelqu'un)