version="1.0"?>
- moment; instant
- Tôi đi một lát
je sors un instant
- lát nữa tôi trở lại
je reviendrai dans un instant
- tranche; escalope; rond; rondelle
- Một lát bánh mì
une tranche de pain
- Lát thịt
escalope de pain
- Lát cà-rốt
rondelle de carotte
- paver; daller
- Lát vỉa hè
daller le trottoir