Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
liệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • paralysé; perclus; impotent; paralytique
    • Cánh tay liệt
      bras paralysé
    • Liệt cả chân tay
      perclus de tous ses membres
    • Người liệt
      homme impotent
    • Thương binh liệt
      invalide paralytique
  • en panne
    • ô-tô bị liệt
      automobile en panne
  • (biol., anat.) récessif
    • Tính trạng liệt
      caractère récessif
  • (arch.) médiocre
    • Bài làm bị phê liệt
      le devoir est noté médiocre
  • ranger
    • Được liệt vào hạng giỏi
      être rangé parmi les bons
    • chứng liệt ba chi
      triplégie
    • chứng liệt nhẹ
      parésie
    • chứng liệt nhẹ nửa người
      hémiplégie
    • chứng liệt tứ chi
      tétraplégie ; quadriplégie
    • người bị liệt
      paralytique ; impotent
Related search result for "liệt"
Comments and discussion on the word "liệt"