Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
liệt giường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • alité; grabataire
    • Người bệnh liệt giừơng
      malade alité
    • Người tàn tật liệt giừơng
      infirme grabataire
    • liệt giừơng liệt chiếu
      như liệt giừơng (sens plus accentué)
Comments and discussion on the word "liệt giường"