Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lẫy
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Bộ phận của cái nỏ dùng để làm bật cái dây lên mà bắn.
đg. Nói trẻ con đang nằm ngửa chuyển sang nằm sấp: Thằng cháu ba tháng đã biết lẫy rồi.
Related search result for
"lẫy"
Words pronounced/spelled similarly to
"lẫy"
:
lay
láy
lạy
lây
lầy
lẩy
lẫy
lấy
lũy
lụy
more...
Words contain
"lẫy"
:
lẫy
lẫy đẫy
lẫy lừng
lừng lẫy
lộng lẫy
Comments and discussion on the word
"lẫy"