Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lẫy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bộ phận của cái nỏ dùng để làm bật cái dây lên mà bắn.
  • đg. Nói trẻ con đang nằm ngửa chuyển sang nằm sấp: Thằng cháu ba tháng đã biết lẫy rồi.
Related search result for "lẫy"
Comments and discussion on the word "lẫy"